Contact us via LINE
Contact us via Facebook Messenger

English-Vietnamese Online Dictionary

Search Results  "tổ chức" 1 hit

Vietnamese tổ chức
button1
English Verbsorganize
Example
tổ chức tiệc gia đình
have a family party

Search Results for Synonyms "tổ chức" 4hit

Vietnamese ban tổ chức chính phủ
button1
English Nouns
Vietnamese quy mô tổ chức
button1
English Nounsscale of the event
Example
Hội chợ năm nay có quy mô tổ chức rất lớn.
This year’s fair has a very large scale of organization.
Vietnamese thời gian tổ chức
button1
English Nounsevent time
Example
Xin xác nhận thời gian tổ chức hội nghị.
Please confirm the event time of the meeting.
Vietnamese ban tổ chức
English Nounsorganizer

Search Results for Phrases "tổ chức" 20hit

tổ chức tiệc gia đình
have a family party
Lễ hội quốc tế được tổ chức ở Huế 2 năm 1 lần
The international festival is held in Hue once every two years.
Lễ hội pháo hoa được tổ chức hằng năm
Fireworks festival is held every year
Hội hữu nghị Việt – Nhật tổ chức sự kiện văn hóa.
The Vietnam–Japan Friendship Association holds a cultural event.
Công ty tổ chức hội đồng cổ đông hằng năm.
The company holds an annual shareholders’ meeting.
tổ chức du lịch khảo sát làm quen để giới thiệu tài nguyên du lịch địa phương
Holding fam trips to introduce local tourism resources
Họ tổ chức đám cưới.
They hold a wedding.
Họ tổ chức sự thiết đãi long trọng.
They give a warm welcome.
Bữa tiệc được tổ chức ở phòng tiệc.
They hold a party in the banquet hall.
tổ chức diễn đàn
hold a forum
Chính quyền tự trị tổ chức cuộc họp.
The local government holds a meeting.
Chúng tôi tổ chức lễ trung thu.
We celebrate the Mid-Autumn Festival.
Họ tổ chức một lễ hội truyền thống.
They hold a traditional festival.
Con người là cốt lõi của tổ chức.
People are the core of an organization.
Công ty tổ chức một bữa tiệc lớn.
The company held a big party.
Họ đang tổ chức buổi thuyết trình về những công nghệ mới
They are holding a presentation about new technologies.
Trường tổ chức buổi tọa đàm.
A symposium was held at the school.
Tổ chức trận đấu bóng đá
Organize a football match
Họ tổ chức nghi lễ truyền thống.
They held a traditional ceremony.
Ban tổ chức công bố thành phần tham dự hội nghị.
The organizer announced the participants of the conference.

Search from index

a | b | c | d | đ | e | g | h | i | j | k | l | m | n | o | p | q | r | s | t | u | v | w | x | y | x | z